Có 2 kết quả:

鋪攤 pū tan ㄆㄨ 铺摊 pū tan ㄆㄨ

1/2

pū tan ㄆㄨ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread out
(2) to display
(3) to lay out a vendor's stall

pū tan ㄆㄨ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to spread out
(2) to display
(3) to lay out a vendor's stall